Giá ca cao thế giới hàng ngày

Dầu thô
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI kỳ hạn tháng 7/16 | 47,73 | -0,76 | -1,57% |
Dầu Brent kỳ hạn tháng 8/16 | 49,05 | -0,78 | -1,57% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn NYMEX RBOB | 148,59 | -3,54 | -2,33% |
Dầu đốt kỳ hạn NYMEX | 147,97 | -2,23 | -1,48% |
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn NYMEX | 2,61 | +0,00 | +0,04% |
Anh Thư
Nguồn : Bloomberg
(Thời báo Ngân hàng)
Giá ca cao thế giới hàng ngày
Giá nước cam thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá dầu thô nhẹ thế giới hàng ngày
Giá ngô thị trường thế giới hàng ngày
Giá lúa mì thế giới hàng ngày
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá bông thế giới hàng ngày
Giá gỗ xẻ thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự