Tuần trước, thị trường hàng hóa liên tiếp hứng đòn, giá đường và cà phê chạm đáy 10 năm. Một số thương lái dự báo điều tồi tệ nhất vẫn chưa xảy đến với đường khiến giới đầu tư đua nhau rời bỏ thị trường này để tìm đến những tài sản an toàn hơn.
Giá kim loại cơ bản thế giới ngày 02/8/2018
- Cập nhật : 02/08/2018
Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2060,50 | 2061,00 |
3 tháng | 2075,50 | 2076,00 |
Dec 19 | 2125,00 | 2130,00 |
Dec 20 | 2162,00 | 2167,00 |
Dec 21 | 2195,00 | 2200,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6212,50 | 6213,00 |
3 tháng | 6236,00 | 6236,50 |
Dec 19 | 6325,00 | 6335,00 |
Dec 20 | 6370,00 | 6380,00 |
Dec 21 | 6375,00 | 6385,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2629,50 | 2630,00 |
3 tháng | 2584,00 | 2584,50 |
Dec 19 | 2535,00 | 2540,00 |
Dec 20 | 2470,00 | 2475,00 |
Dec 21 | 2395,00 | 2400,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 13750,00 | 13770,00 |
3 tháng | 13850,00 | 13900,00 |
Dec 19 | 14135,00 | 14185,00 |
Dec 20 | 14285,00 | 14335,00 |
Dec 21 | 14395,00 | 14445,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2152,00 | 2154,00 |
3 tháng | 2167,00 | 2168,00 |
Dec 19 | 2182,00 | 2187,00 |
Dec 20 | 2182,00 | 2187,00 |
Dec 21 | 2182,00 | 2187,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20100,00 | 20125,00 |
3 tháng | 20050,00 | 20075,00 |
15 tháng | 19770,00 | 19820,00 |
Theo Vinanet.vn