Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 15-07-2016
- Cập nhật : 15/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,839.81 | 16,941.46 | 17,092.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,018.79 | 17,173.35 | 17,396.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,466.44 | 22,624.81 | 22,872.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,284.86 | 3,387.94 |
EUR | EURO | 24,622.12 | 24,696.21 | 24,916.91 |
GBP | BRITISH POUND | 29,547.50 | 29,755.79 | 30,021.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.28 | 2,857.28 | 2,894.37 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.68 | 344.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.70 | 209.80 | 211.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.67 | 20.32 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,685.02 | 76,578.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,603.71 | 5,676.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,622.63 | 2,704.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.30 | 394.27 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,592.39 | 2,657.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,403.12 | 16,518.75 | 16,666.37 |
THB | THAI BAHT | 625.26 | 625.26 | 651.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/07/2016 15:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,835.40 | 16,937.02 | 17,088.38 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,021.43 | 17,176.01 | 17,398.97 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,445.83 | 22,604.06 | 22,851.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,281.18 | 3,384.15 |
EUR | EURO | 24,593.35 | 24,667.35 | 24,887.80 |
GBP | BRITISH POUND | 29,569.54 | 29,777.99 | 30,044.10 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.17 | 2,857.17 | 2,894.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.54 | 345.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.12 | 209.21 | 211.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,609.38 | 5,682.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,622.88 | 2,705.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.93 | 395.04 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,590.56 | 2,655.87 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,405.55 | 16,521.20 | 16,668.85 |
THB | THAI BAHT | 624.55 | 624.55 | 650.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/07/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,804.50 | 16,905.94 | 17,057.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,020.11 | 17,174.68 | 17,397.62 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,450.41 | 22,608.67 | 22,856.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,282.26 | 3,385.26 |
EUR | EURO | 24,602.20 | 24,676.23 | 24,896.76 |
GBP | BRITISH POUND | 29,569.54 | 29,777.99 | 30,044.10 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.61 | 2,857.61 | 2,894.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.84 | 345.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.43 | 210.54 | 212.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.65 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,616.49 | 5,689.40 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,619.66 | 2,701.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 322.69 | 394.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,589.25 | 2,654.52 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,412.88 | 16,528.58 | 16,676.29 |
THB | THAI BAHT | 623.66 | 623.66 | 649.69 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,866.29 | 16,968.10 | 17,119.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,997.71 | 17,152.08 | 17,374.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.73 | 22,627.12 | 22,875.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,282.11 | 3,385.11 |
EUR | EURO | 24,599.99 | 24,674.01 | 24,894.52 |
GBP | BRITISH POUND | 29,163.90 | 29,369.49 | 29,631.95 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.02 | 2,857.02 | 2,894.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.62 | 345.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 208.20 | 210.30 | 212.18 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.66 | 20.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,609.38 | 5,682.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,621.13 | 2,703.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.40 | 391.95 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.50 | 6,164.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.93 | 2,666.50 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,392.14 | 16,507.69 | 16,655.21 |
THB | THAI BAHT | 623.48 | 623.48 | 649.51 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo