Tiềm năng của ngành bảo hiểm Việt là rất lớn: Trong năm 2014, tổng doanh thu phí bảo hiểm toàn thị trường đạt 52.680 tỉ đồng, tăng 13,2% so với năm 2013.
Giá vàng SJC 10-09-2015
- Cập nhật : 10/09/2015
Cập nhật lúc 01:40:24 PM 10/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.880 | 34.080 |
Vàng SJC 5c | 33.880 | 34.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.880 | 34.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.800 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.300 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99% | 29.992 | 30.792 |
Vàng nữ trang 75% | 22.077 | 23.477 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.883 | 18.283 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.720 | 13.120 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.100 |
Cập nhật lúc 09:32:20 AM 10/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.850 | 34.050 |
Vàng SJC 5c | 33.850 | 34.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.850 | 34.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.800 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.300 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99% | 29.992 | 30.792 |
Vàng nữ trang 75% | 22.077 | 23.477 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.883 | 18.283 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.720 | 13.120 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.850 | 34.070 |
Cập nhật lúc 08:29:01 AM 10/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.750 | 34.020 |
Vàng SJC 5c | 33.750 | 34.040 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.750 | 34.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.800 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.300 | 31.100 |
Vàng nữ trang 99% | 29.992 | 30.792 |
Vàng nữ trang 75% | 22.077 | 23.477 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.883 | 18.283 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.720 | 13.120 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.040 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.040 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.040 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.040 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.040 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.050 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.040 |