Giá gỗ xẻ thế giới hàng ngày

Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/16 | 156 | +0.4 | 0.26 | 3 | 156 | 155.9 | 155.9 | 155.6 | 325 |
07/16 | 156.1 | +0.1 | 0.06 | 35 | 157.1 | 156 | 156 | 156 | 904 |
08/16 | 156 | -0.2 | -0.13 | 21 | 156.9 | 155.3 | 155.9 | 156.2 | 1366 |
09/16 | 155.7 | +0.5 | 0.32 | 32 | 156.6 | 155 | 155.8 | 155.2 | 2437 |
10/16 | 156.3 | +0.5 | 0.32 | 390 | 156.9 | 155 | 156 | 155.8 | 6557 |
11/16 | 156.1 | -0.2 | -0.13 | 1845 | 157.8 | 155.3 | 156.6 | 156.3 | 12519 |
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01/14 | 18605 | -160 | NaN | 54004 | 18840 | 18590 | 18795 | 18765 | 77714 |
03/14 | 18935 | -165 | NaN | 792 | 19050 | 18925 | 19050 | 19100 | 408 |
04/14 | 19135 | 175 | NaN | 838 | 19225 | 19115 | 19225 | 18960 | 250 |
05/14 | 19190 | -150 | NaN | 457434 | 19355 | 19175 | 19340 | 19340 | 201520 |
06/14 | 19200 | -155 | NaN | 1324 | 19340 | 19135 | 19330 | 19355 | 336 |
07/14 | 19315 | -115 | NaN | 104 | 19405 | 19295 | 19400 | 19430 | 86 |
08/14 | 19365 | -105 | NaN | 126 | 19390 | 19340 | 19390 | 19470 | 142 |
09/14 | 19360 | -125 | NaN | 16790 | 19485 | 19315 | 19485 | 19485 | 13136 |
10/14 | 19380 | -100 | NaN | 60 | 19435 | 19380 | 19430 | 19480 | 28 |
11/14 | 19350 | -85 | NaN | 50 | 19380 | 19320 | 19370 | 19435 | 12 |
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Kỳ hạn | Giá khớp | Thay đổi | % | Số lượng | Cao nhất | Thấp nhất | Mở cửa | Hôm trước | HĐ Mở |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
06/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
07/14 | 0 | NaN | 0 | 0 | 63.35 | 0 | |||
05/14 | 74.5 | +1.30 | NaN | 2 | 74.50 | 74.10 | 74.4 | 73.2 | 381 |
06/14 | 74.4 | +1.40 | NaN | 2 | 74.40 | 74.40 | 74.4 | 73 | 250 |
07/14 | 74.3 | +1.20 | NaN | 2 | 75.00 | 74.20 | 75 | 73.1 | 269 |
Giá gỗ xẻ thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá bông thế giới hàng ngày
Giá ca cao thế giới hàng ngày
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá đất hiếm giao ngay chủ yếu tại Trung Quốc ngày 8/6
Giá dầu Mỹ cao nhất 10 tháng do nguồn cung gián đoạn
Giá vàng lại lên cao nhất 2 tuần do USD suy yếu
Giá đồng gần mức thấp 2 tuần
Giá thép cây miền Trung Tây Mỹ duy trì ổn định
Các nhà máy Trung Quốc duy trì chào giá xuất khẩu HRC trong lúc thị trường trong nước phục hồi
Sau khi giảm nhẹ trong phiên hôm qua, giá dầu thế giới quay đầu tăng trở lại trong sáng nay (8/6/2016 - giờ Việt Nam). Hiện giá dầu WTI kỳ hạn tháng 7 đã tăng lên 50,46 USD/bbl; dầu Brent giao tháng 8 cũng tăng lên 51,48 USD/bbl...
Giá khô đậu tương thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự