tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá cao su Tocom và các sàn quốc tế 17-12-2015

  • Cập nhật : 17/12/2015

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
12/15150+3.62.4018150146.5146.5146.40
01/16154.2+1.50.976154.2154154152.70
02/16156.2+1.71.0917156.2155.1155.1154.50
03/16158.8+1.81.1355158.91571571570
04/16160.7+1.50.9395160.8159.1159.2159.20
05/16162.4+1.40.86630162.7160.9161.51610

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
01/1418605-160NaN540041884018590187951876577714
03/1418935-165NaN79219050189251905019100408
04/1419135175NaN83819225191151922518960250
05/1419190-150NaN45743419355191751934019340201520
06/1419200-155NaN132419340191351933019355336
07/1419315-115NaN1041940519295194001943086
08/1419365-105NaN12619390193401939019470142
09/1419360-125NaN167901948519315194851948513136
10/1419380-100NaN601943519380194301948028
11/1419350-85NaN501938019320193701943512

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
05/140 NaN0  063.350
06/140 NaN0  063.350
07/140 NaN0  063.350
05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
05/140 NaN0  063.350
06/140 NaN0  063.350
07/140 NaN0  063.350
05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
Theo Giá cà phê
Trở về

Bài cùng chuyên mục