Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 09-09-2015
- Cập nhật : 09/09/2015
Cập nhật lúc 02:11:17 PM 09/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.200 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.210 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.100 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.600 | 31.400 |
Vàng nữ trang 99% | 30.289 | 31.089 |
Vàng nữ trang 75% | 22.302 | 23.702 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.058 | 18.458 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.845 | 13.245 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.200 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.200 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.210 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.200 |
Cập nhật lúc 08:21:10 AM 09/09/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.950 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.950 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.950 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.120 | 31.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.620 | 31.420 |
Vàng nữ trang 99% | 30.309 | 31.109 |
Vàng nữ trang 75% | 22.317 | 23.717 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.070 | 18.470 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.853 | 13.253 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.950 | 34.220 |