Giá cà phê trong nước ngày 13/6/2016
Giá chè trong nước ngày 13/6/2016
Giá đường trong nước ngày 13/6/2016
Giá muối trong nước ngày 13/6/2016
Giá cà phê, giá chè , giá đường, giá muối trong nước ngày 9/6/2016
- Cập nhật : 09/06/2016
Giá cà phê trong nước ngày 9/6/2016
Loại cà phê | Thị trường | Giá |
Cà phê nhân xô | Bình Phước | 36.000 đ/kg (thu mua) |
Cà phê vối nhân xô | Lâm Đồng | 35.500 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 35.800 đ/kg (thu mua) |
Giá chè trong nước ngày 9/6/2016
Loại chè | Thị trường | Giá |
Chè xanh búp khô | Thái Nguyên | 120.000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao | Thái Nguyên | 220.000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) | Thái Nguyên | 150.000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 | Lâm Đồng | 8.000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 | Lâm Đồng | 4.000 đ/kg (bán buôn) |
Giá đường trong nước ngày 9/6/2016
Loại đường | Thị trường | Giá |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 18.500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 18.500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa | Hà Nội | 17.500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa | Hà Nội | 17.500 đ/kg (bán buôn) |
Đường cát trung | An Giang | 15.000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to | An Giang | 16.000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 | Thái Nguyên | 23.000 đ/kg (bán lẻ) |
Giá muối trong nước ngày 9/6/2016
Loại muối | Thị trường | Giá |
Muối trắng | Thái Nguyên | 3.000 đ/kg (bán lẻ) |
Muối thô | Hà Nội | 2.900 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh | Hà Nội | 3.200 đ/kg (bán buôn) |
Muối thường | Nam Định | 650 đ/kg (bán buôn) |
Theo: Bộ Nông Nghiệp/ Vinanet